Báo giá Bơm chữa cháy Ebara – Máy bơm chữa cháy Ebara là một trong những dòng máy bơm chữa cháy uy tín và chất lượng số 1 trên thị trường hiện nay, các sản phẩm máy bơm của hãng Ebara luôn mang đến cho khách hàng trên toàn quốc sự an tâm tuyệt đối khi sử dụng.
Dòng sản phẩm này có xuất xứ từ Indonesia, đã xuất hiện trên thị trường Việt Nam khá lâu rồi, với nhiều ứng dụng trong đời sống như bơm cấp nước sinh hoạt, bơm cấp nước cho hệ thống nông nghiệp, tưới tiêu, trong công xưởng, nhà máy, tòa nhà cao tầng.
Nhưng đặc biệt nhất là dòng máy bơm Ebara này có thể sử dụng cực kỳ hiệu quả trong lĩnh vực Phòng cháy chữa cháy, cứu hỏa. Dòng máy bơm này thường được các đơn vị uy tín lựa chọn để sử dụng cho hệ thống PCCC tại Việt Nam.
Dưới đây, PCCC Thành Đạt xin gửi tới quý khách Bảng báo giá máy bơm chữa cháy Ebara mới nhất 2023 do công ty chúng tôi trực tiếp cung cấp và lắp đặt. Toàn bộ sản phẩm của chúng tôi đã được cấp kiểm định của cục PCCC nên quý khách hoàn toàn yên tâm
BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM CHỮA CHÁY EBARA NHẬP KHẨU 2023 ( THAM KHẢO)
Stt
Model
Nguồn
Công suất HP
Cột áp H(m)
Lưu lượng Q(m3/h)
Đơn giá(có thể thay đổi)
Báo Giá bơm chữa cháy Ebara ly tâm tự mồi, buồng, cánh inox. Model JESM 5 cánh nhựa
1
JESM 5
220/45
0.37
0.5
28 – 11.5
0.3 – 2.7
5,500,000
2
JEXM/A 100
220/60
0.74
1
43 – 21
0.3 – 4.2
6,500,000
3
JEM 100
220/45
0.74
1
43 – 21
0.3 – 4.2
7,300,000
Bảng giá Bơm chữa cháyly tâm tự mồi, buồng gang, cánh nhựa Ebara
4
AGE 0.50M
220/45
0.37
0.5
32 – 12.7
0.3 – 2.7
3,250,000
5
AGA 0.60M
220/45
0.44
0.65
37 – 16.5
0.3 – 2.7
4,800,000
6
AGA 0.75M
220/45
0.74
1
47.5 – 23
5 – 60
4,950,000
7
AGA 100M
220/45
0.74
1
44 – 34
0.3 – 1.2
5,250,000
8
AGA 1.50M
220/45
1,1
1 ,5
48 – 27
0,6-6
9,480,000
Báo giá Bơm ly tâmchữa cháy Ebara trục ngang, buồng gang, cánh nhựa hoặc đồng
9
CMA 0.50M
220/40
0,37
0,5
20 – 10,5
1.2 – 5.4
3,350,000
10
CMA 0.50T
380/40
0,37
0,5
20 – 10,5
1.2 – 5.4
3,350,000
11
CMA 0.75M
220/40
0.55
0.75
31.5 – 17.5
1.2 – 5.1
4,400,000
12
CMA 0.75T
380/40
0.55
0.75
31.5 – 17.5
1.2 – 5.1
4,400,000
13
CMA 1.00M
220/40
0,75
1
34,5 – 25
1.2 – 6
4,800,000
14
CMA/E 1.00T
380/40
0,75
1
34,5 – 25
1.2 – 6
4,800,000
15
CMA/B 1.50M
220/90
1,1
1,5
40,5 – 33
1.2 – 6.6
7,750,000
16
CMA/B 1.50T
380/90
1,1
1,5
40,5 – 33
1.2 – 6.6
7,550,000
17
CMA/A 2.00M
220/90
1.5
2
47 – 38
1.2 – 7.2
8,600,000
18
CMA/E 2.00T IE 2
380/90
1.5
2
48 – 38
1.2 – 7.2
8,600,000
19
CMB/A 1.50M
220/90
1,1
1,5
22,4 – 16
6 – 16.8
7,850,000
20
CMB/A 1.50T
380/90
1,1
1,5
22,4 – 16
6 – 16.8
7,700,000
21
CMB/A 2.00M
220/90
1,5
2
28,7 – 21
6 – 16.8
8,900,000
22
CMB/A 2.00T
380/90
1,5
2
28,7 – 21
6 – 16.8
8,800,000
23
CMB/A 3.00T
380/90
2,2
3
34,5 – 27
6 – 16.8
9,490,000
24
CMB 4.00T
380/90
3
4
45 – 33,5
6 – 16.8
14,750,000
25
CMB 5.50T
380/90
4
5,5
54 – 43
6 – 16.8
16,670,000
26
CMD/A 3.00T
380/90
2,2
3
15,4 – 8,5
18 – 60
9,500,000
27
CMD 4.00T
380/90
3
4
17,8 – 11,8
18 – 60
12,890,000
28
PRA 100M
220/80
0,75
1
62 – 13
0.3 – 3
4,150,000
29
PRA 150M
220/80
1,1
1,5
81 – 18
0.6 – 3.9
6,380,000
30
PRA 200M
220/80
1,5
2
88 – 22
0.6 – 4.2
6,790,000
Báo giá Bơm chữa cháy Ebara tâm một tầng cánh, buồng, cánh inox
31
CDX 70/05
380/60
0.37
0.5
20.7 – 15
1.2 – 5.4
6,200,000
31
CDXM/A 70/05
220/60
0.37
0.5
20.7 – 15
1.2 – 5.4
6,050,000
32
CDXM/A 90/10
220/60
0.75
1
30.3 – 19.5
1.2 – 6.6
6,900,000
33
CDX/E 90/10 IE2
380/60
0.75
1
30.3 – 19.5
1.2 – 6.6
7.200.000
34
CDXM/A 120/07
220/60
0.55
0.75
20.5 – 12.5
3 – 10.8
7.050.000
35
CDX 120/07
380/60
0.55
0.75
20.5 – 12.5
3 – 10.8
7.050.000
36
CDX/A 120/12
380/90
0.9
1.2
29.5 – 19.5
3 – 9.6
8.750.000
37
CDXM/A 120/12
220/90
0.9
1.2
29.5 – 19.5
3 – 9.6
8.400.000
38
CDXM/B 120/20
380/90
1.5
2
37.5 – 28.6
3 – 9.6
11.300.000
39
CDX/A 120/20
380/90
1.5
2
37.5 – 28.6
3 – 9.6
11.500.000
40
CDX/E 200/12
380/90
0.9
1.2
20.6 – 12.5
4.8 – 15
9.800.000
41
CDXM 200/12
220/90
0.9
1.2
20.6 – 12.5
4.8 – 15
9.700.000
42
CDXM/B 200/20
220/90
1.5
2
31 – 23
4.8 – 15
11.200.000
43
CDX/A 200/20
380/90
1.5
2
31 – 23
4.8 – 15
11.450.000
Báo giá Bơm chữa cháy Ebara ly tâm hai tầng cánh, buồng, inox
44
2CDX 70/10
380/60
0.75
1
38.5 – 27
1.2 – 4.8
10,736,000
45
2CDX/A 70/12
380/60
0.9
1.2
44.5 – 30
1.2 – 4.8
10,892,000
46
2CDX/A 70/15
380/60
1.1
1.5
52.5 – 36.5
1.2 – 4.8
12,137,000
47
2CDXM/C 70/15
220/60
1.1
1.5
52.5 – 36.5
1.2 – 4.8
12,226,000
48
2CDXM/B 120/15
220/60
1.1
1.5
42 – 30
2.4 – 9
12,693,000
49
2CDX/A 70/20
380/60
1.5
2
60 – 44
1.2 – 4.8
12,848,000
50
2CDXM/B 70/20
220/60
1.5
2
60 – 44
1.2 – 4.8
12,742,000
51
2CDX 120/15
380/60
1.1
2
42 – 30
2.4 – 9
12,626,000
52
2CDX 120/20
380/60
1.5
2
51.5 – 36.5
2.4 – 9
14,360,000
53
2CDXM/B 120/20
220/60
1.5
3
51.5 – 36.5
2.4 – 9
14,827,000
54
2CDX 120/30
380/60
2.2
3
59 – 44
2.4 – 9
16,894,000
55
2CDX 200/30
380/60
2.2
4
52 – 39.5
3.6 – 12.6
16,894,000
56
2CDX 120/40
380/60
3
4
68.5 – 52
2.4 – 9
18,450,000
57
2CDX 200/40
380/60
3
4
62.5 – 49
3.6 – 12.6
18,450,000
58
2CDX 200/50
380/60
3.7
5.5
71.5 – 57.5
3.6 – 12.6
16,773,470
Báo giá Bơm chữa cháy Ebara ly tâm một tầng cánh, buồng, cánh iox
58
CD 70/05
380/60
0.37
0.5
20.7 – 15
1.2 – 5.4
7,800,000
59
CD 90/10
380/60
0.74
1
30.3 – 19.5
1.2 – 6.6
9,350,000
60
CD/E 70/12
220/60
0.9
1.2
30.3 – 19.5
1.2 – 6.6
11,000,000
61
CDM 90/10
220/60
0.74
1
30.3 – 19.5
1.2 – 6.6
9,000,000
62
CD 120/20
380/90
1.5
2
37.5 – 28.6
3 – 9.6
14,700,000
63
CDM 120/20
220/90
1.5
2
37.5 – 28.6
3 – 9.6
14,800,000
64
CD 200/20
380/90
1.5
2
31 – 23
4.8 – 15
15,070,000
65
CDM 200/20
220/90
1.5
2
31 – 23
4.8 – 15
15,160,000
Báo giá Bơm chữa cháy Ebara ly tâm hai tầng cánh, buồng gang, cánh đồng, model CDA 1.00 cánh nhựa
Báo giá máy bơm thả chìm khai thác nước ngầm, buồng inox, cánh nhựa, sử dụng cho giếng 4 inch Ebara
191
OY 4N15-24/5.5
380/40
5.5
7.5
59 – 10
6 – 21
58,221,000
192
OYM 4N15-32/7.5
220/40
7.5
10
57-20
6 – 21
67,795,000
Giá máy bơm inline ly tâm trục đứng một tầng cánh, buồng, cánh inox Ebara
193
LPS 40/75
380/100
0.75
1
40 – 16
4.2 – 15
15,773,000
194
LPS 50/150
380/100
1.5
2
40 – 16
7.2 – 24
20,255,000
Báo giá máy bơm tự mồi, buồng gang – dùng cho hồ nước, hồ bơi Ebara
195
SWT 200 M
380/40
1.5
2
18 – 4
12 – 30
12,648,000
196
SWT 200
380/40
1.5
2
18 – 4
12 – 30
12,648,000
197
SWT 300
380/40
2.2
3
20 – 4
12 – 34
13,626,000
Báo giá máy bơm DL- bơm chìm nước thải EBARA
198
65 DL 51.5
LM 65
380/3
1.5
2
15-10
24,980,000
199
80 DL 52.2
380/3
2.2
3
16-6
6-60
27.650.000
200
80 DL 53.7
380/3
3.7
5
19-10
6-72
31.120.000
201
100 DL 511
380/3
11
15
28-17
30-150
33.280.000
202
100 DL 515
380/3
15
20
33-15
30-222
71.000.000
203
100 DL 518
380/3
18
25
40-17
30-240
98.950.000
204
100 DL 518.5
380/3
18.5
25
37.7-21
48-168
Báo giá máy bơm DLB- bơm chìm nước thải EBARA
205
100 DLB 55.5
380/3
5.5
7.5
11.8-8
96-144
53,093,000
206
100 DLB 57.5
380/3
7.5
10
15-12
108-144
57,133,000
Báo giá máy bơm DLC- bơm chìm nước thải
207
80 DLC 55.5
380/3
5.5
7.5
22-12
12-102
51,385,000
208
80 DLC 57.5
380/3
7.5
10
26.5-15.3
24-108
53,700,000
209
100 DLC 55.5
380/3
7.5
10
21-12
24-96
52,900,000
210
100 DLC 57.5
380/3
7.5
10
26-16
12-102
55,537,000
Báo giá máy bơm DML- bơm chìm nước thải EBARA
211
80 DML 52.2
380/3
2.2
3
10.5-4
12-96
33,815,000
212
80 DML 53.7
380/3
3.7
5
15.8-7.9
12-96
34,040,000
213
100 DML 53.7
380/3
3.7
5
17-10
12-72
38,586,000
214
100 DML 55.5
380/3
5.5
7.5
18-10
12-132
51,511,000
215
100 DML 57.5
380/3
7.5
10
24-13
12-132
55,600,000
216
100 DML 511
380/3
11
15
28-14
12-144
71,157,000
217
100 DML 515
380/3
15
20
35-24
12-144
77,675,000
Giá máy bơm Ebara DVS- máy bơm nước thải EBARA
218
50 DVS 5.75
380/3
0.75
1
15-9
2.1-12
12,747,000
219
50 DVS 51.5
380/3
1.5
2
21-13
2.1-12
15,023,000
220
65 DVS 5.75
380/3
0.75
1
9.2-4.1
12-24
14,681,000
221
65 DVS 51.5
380/3
1.5
2
14-4
9-33
16,787,000
222
65 DVS 52.2
380/3
2.2
3
18-6
9-45
25,039,000
223
65 DVS 53.7
380/3
3.7
5
24-10
9-54
27,024,000
224
80 DVS 52.2
380/3
2.2
3
18-6
9-45
25,381,000
Giá máy bơm Ebara DVSA- bơm nước thải kèm phao báo mức
225
80 DVS 53.7
LM 80
380/3
3.7
5
24-10
28,394,000
226
50 DVSA 5.75
380/3
0.75
1
15-9
2.1-12
15,764,000
227
50 DVSA 51.5
380/3
1.5
2
21-13
2.1-12
19,634,000
228
65 DVSA 5.75
380/3
0.75
1
9.2-4.1
12-24
17,304,000
229
65 DVSA 51.5
380/3
1.5
2
14-4
9-33
21,399,000
230
65 DVSA 52.2
380/3
2.2
3
17.5-6.6
12-45
26,437,000
Giá máy bơm EBARA DVSJ- bơm chìm nước thải kèm phao báo mức song song
231
50 DVSJ 5.75
380/3
0.75
1
15-9
2.1-12
17,708,000
232
50 DVSJ 51.5
380/3
1.5
2
21-13
2.1-13.2
20,771,000
233
65 DVSJ 5.75
380/3
0.75
1
9.2-4.1
12-24
19,292,000
234
65 DVSJ 5.1.5
380/3
1.5
2
14-4
9-33
22,593,00
Báo giá máy bơm DF- bơm chìm nước thải cánh cắt rác EBARA
235
65 DF 51.5
LM 65
380/3
1.5
2
14-10
24,981,000
236
80 DF 51.5
380/3
1.5
2
9.1-3
24-48
20,784,030
237
80 DF 52.2
380/3
2.2
3
14-4
6-66
22,529,520
238
80 DF 53.7
380/3
3.7
5
17-11
6-69
25,410,450
Giá máy bơm nước thải cánh cắt rác kèm phao báo mức Ebara
239
65 DFA 51.5
LM 65
380/3
1.5
2
4-10
29,420,000
240
80 DFA 51.5
380/3
1.5
2
9.1-3
24-48
25.590.000
241
80 DFA 52.2
380/3
2.2
3
14-4
6-66
33.640.000
242
80 DFA 53.7
380/3
3.7
5
17-11
6-69
36.980.000
243
100 DFA 53.7
LL 100
380/3
3.7
5
17-4
52,069,00
Giá bơm Ebara DFJ- bơm chìm nước thải cánh cắt rác kèm phao báo mức song song
244
65 DFJ 51.5
LM 65
380/3
1.5
2
14-10
30,615,000
245
80 DFJ 51.5
380/3
1.5
2
9.1-3
24-48
30.780.000
246
80 DFJ 52.2
380/3
2.2
3
14-4
6-66
34.710.000
247
80 DFJ 53.7
380/3
3.7
5
17-11
6-69
38.240.000
248
100 DFJ 53.7
LL 100
380/3
3.7
5
17-4
54,800,000
Giá máy bơm EBARA DS- bơm nước thải chất lượng
249
50 DS 51.5
LS 50
380/3
1.5
2
24-8
15,764,000
250
50 DS 52.2
380/3
1.5
2
24-8
3-24
25.640.000
251
50 DS 53.7
380/3
3.7
5
36-24
6-30
31.580.000
252
100 DS 57.5
LL 100
380/3
7.5
10
38-9
50,931,000
Trên đây thì PCCC Thành Đạt đã gửi tới quý khách bảng báo giá máy bơm chữa cháy Ebara mới nhất tới quý khách hàng. Quý khách lưu ý giá trên đây là giá tham khảo, giá có thể thay đổi mà không cần báo trước. Mọi chi tiết cần tư vấn quý khách có thể liên hệ trực tiếp Hotline0915898114 để được tư vấn.
Kính thưa quý khách, nếu quý khách đang cần tìm một đơn vị uy tín và chuyên nghiệp, trong lĩnh vực cung cấp, phân phối và lắp đặt hệ thống máy bơm chữa cháy, PCCC uy tín tại Việt Nam, thì quý khách có thể đến với PCCC Thành Đạt chúng tôi.
PCCC Thành Đạt là đơn vị uy tín và chất lượng số 1 trên thị trường Việt Nam trong lĩnh vực cung cấp thiết bị, lắp đặt hệ thống PCCC . Toàn bộ sản phẩm của chúng tôi đều được cấp giấy kiểm định của cục PCCC nên quý khách hoàn toàn yên tâm.
Máy bơm chữa cháy EBARA là một trong những dòng máy bơm chữa cháy tốt nhất thị trường hiện nay với lưu lượng, cột áp, công suất khỏe, hoạt động cực bền bỉ, tiết kiệm điện. Nếu quý khách đang có nhu cầu về dòng máy bơm chữa cháy này, hãy liên hệ ngay với PCCC Thành Đạt nhé. :
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PCCC THÀNH ĐẠT
Địa chỉ tại Hà Nội: 34 Đường Láng, Ngã Tư Sở, Hà Nội
Địa chỉ tại Hồ Chí Minh: 691 Lạc long quân – P.10 – Q Tân Bình
Contents1 Bảng báo giá máy bơm chữa cháy điện trục rời Inter do Thành Đạt phân phối1.1 Thông tin về sản phẩm máy bơm chữa cháy điện trục rời Inter1.2 ...
Contents1 Bảng báo giá máy bơm chữa cháy trục liền Inter mới nhất 20231.1 Bảng giá máy bơm chữa cháy trục liền Inter cập nhật mới nhất từ Thành Đạt ...