Contents
- 1 Báo giá máy bơm chữa cháy Ebara uy tín nhất đến từ PCCC Thành Đạt
- 1.1 Báo Giá bơm chữa cháy Ebara ly tâm tự mồi, buồng, cánh inox. Model JESM 5 cánh nhựa
- 1.2 Bảng giá Bơm chữa cháy ly tâm tự mồi, buồng gang, cánh nhựa Ebara
- 1.3 Báo giá Bơm ly tâm chữa cháy Ebara trục ngang, buồng gang, cánh nhựa hoặc đồng
- 1.4 Báo giá Bơm chữa cháy Ebara tâm một tầng cánh, buồng, cánh inox
- 1.5 Báo giá Bơm chữa cháy Ebara ly tâm hai tầng cánh, buồng, inox
- 1.6 Báo giá Bơm chữa cháy Ebara ly tâm một tầng cánh, buồng, cánh iox
- 1.7 Báo giá Bơm chữa cháy Ebara ly tâm hai tầng cánh, buồng gang, cánh đồng, model CDA 1.00 cánh nhựa
- 1.8 Báo giá Bơm chữa cháy Ebara ly tâm trục ngang,đa tầng cánh, buồng, cánh inox
- 1.9 Báo giá Bơm chữa cháy Ebara ly tâm trục đứng đa tầng cánh, buồng inox, cánh nhựa
- 1.10 Báo giá Bơm chữa cháy Ebara ly tâm đa tầng cánh, buồng, cánh inox
- 1.11 Báo giá Bơm ly tâm, buồng, cánh inox Ebara cho hệ thống PCCC
- 1.12 Báo giá Đầu bơm chữa cháy ly tâm, buồng inox 304 cánh đồng Ebara
- 1.13 Báo giá Bơm cứu hỏa ly tâm, buồng gang, cánh inox Ebara
- 1.14 Bảng báo giá Bơm chữa cháy ly tâm cánh hở, buồng cánh inox Ebara
- 1.15 Báo giá máy bơm nước thải , buồng cánh inox Ebara
- 1.16 Báo giá máy bơm thả chìm khai thác nước ngầm, buồng inox, cánh nhựa, sử dụng cho giếng 4 inch Ebara
- 1.17 Giá máy bơm inline ly tâm trục đứng một tầng cánh, buồng, cánh inox Ebara
- 1.18 Báo giá máy bơm tự mồi, buồng gang – dùng cho hồ nước, hồ bơi Ebara
- 1.19 Báo giá máy bơm DL- bơm chìm nước thải EBARA
- 1.20 Báo giá máy bơm DLB- bơm chìm nước thải EBARA
- 1.21 Báo giá máy bơm DLC- bơm chìm nước thải
- 1.22 Báo giá máy bơm DML- bơm chìm nước thải EBARA
- 1.23 Giá máy bơm Ebara DVS- máy bơm nước thải EBARA
- 1.24 Giá máy bơm Ebara DVSA- bơm nước thải kèm phao báo mức
- 1.25 Giá máy bơm EBARA DVSJ- bơm chìm nước thải kèm phao báo mức song song
- 1.26 Báo giá máy bơm DF- bơm chìm nước thải cánh cắt rác EBARA
- 1.27 Giá máy bơm nước thải cánh cắt rác kèm phao báo mức Ebara
- 1.28 Giá bơm Ebara DFJ- bơm chìm nước thải cánh cắt rác kèm phao báo mức song song
- 1.29 Giá máy bơm EBARA DS- bơm nước thải chất lượng
- 2 Đơn vị cung cấp Máy bơm chữa cháy uy tín số 1 tại Việt Nam
Báo giá Bơm chữa cháy Ebara – Máy bơm chữa cháy Ebara là một trong những dòng máy bơm chữa cháy uy tín và chất lượng số 1 trên thị trường hiện nay, các sản phẩm máy bơm của hãng Ebara luôn mang đến cho khách hàng trên toàn quốc sự an tâm tuyệt đối khi sử dụng.
Dòng sản phẩm này có xuất xứ từ Indonesia, đã xuất hiện trên thị trường Việt Nam khá lâu rồi, với nhiều ứng dụng trong đời sống như bơm cấp nước sinh hoạt, bơm cấp nước cho hệ thống nông nghiệp, tưới tiêu, trong công xưởng, nhà máy, tòa nhà cao tầng.
Nhưng đặc biệt nhất là dòng máy bơm Ebara này có thể sử dụng cực kỳ hiệu quả trong lĩnh vực Phòng cháy chữa cháy, cứu hỏa. Dòng máy bơm này thường được các đơn vị uy tín lựa chọn để sử dụng cho hệ thống PCCC tại Việt Nam.
Dưới đây, PCCC Thành Đạt xin gửi tới quý khách Bảng báo giá máy bơm chữa cháy Ebara mới nhất 2020 do công ty chúng tôi trực tiếp cung cấp và lắp đặt. Toàn bộ sản phẩm của chúng tôi đã được cấp kiểm định của cục PCCC nên quý khách hoàn toàn yên tâm
BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM CHỮA CHÁY EBARA NHẬP KHẨU 2020 ( THAM KHẢO)
Stt | Model | Nguồn | Công suất | Cột áp | Lưu lượng | Đơn giá |
(V/C) | KW | HP | H(m) | Q(m3/h) |
| | | | | | | |
Báo Giá bơm chữa cháy Ebara ly tâm tự mồi, buồng, cánh inox. Model JESM 5 cánh nhựa
1 | JESM 5 | 220/45 | 0.37 | 0.5 | 28 – 11.5 | 0.3 – 2.7 | 5,500,000 |
2 | JEXM/A 100 | 220/60 | 0.74 | 1 | 43 – 21 | 0.3 – 4.2 | 6,500,000 |
3 | JEM 100 | 220/45 | 0.74 | 1 | 43 – 21 | 0.3 – 4.2 | 7,300,000 |
Bảng giá Bơm chữa cháy ly tâm tự mồi, buồng gang, cánh nhựa Ebara
4 | AGE 0.50M | 220/45 | 0.37 | 0.5 | 32 – 12.7 | 0.3 – 2.7 | 3,250,000 |
5 | AGA 0.60M | 220/45 | 0.44 | 0.65 | 37 – 16.5 | 0.3 – 2.7 | 4,800,000 |
6 | AGA 0.75M | 220/45 | 0.74 | 1 | 47.5 – 23 | 5 – 60 | 4,950,000 |
7 | AGA 100M | 220/45 | 0.74 | 1 | 44 – 34 | 0.3 – 1.2 | 5,250,000 |
8 | AGA 1.50M | 220/45 | 1,1 | 1 ,5 | 48 – 27 | 0,6-6 | 9,480,000 |
Báo giá Bơm ly tâm chữa cháy Ebara trục ngang, buồng gang, cánh nhựa hoặc đồng
9 | CMA 0.50M | 220/40 | 0,37 | 0,5 | 20 – 10,5 | 1.2 – 5.4 | 3,350,000 |
10 | CMA 0.50T | 380/40 | 0,37 | 0,5 | 20 – 10,5 | 1.2 – 5.4 | 3,350,000 |
11 | CMA 0.75M | 220/40 | 0.55 | 0.75 | 31.5 – 17.5 | 1.2 – 5.1 | 4,400,000 |
12 | CMA 0.75T | 380/40 | 0.55 | 0.75 | 31.5 – 17.5 | 1.2 – 5.1 | 4,400,000 |
13 | CMA 1.00M | 220/40 | 0,75 | 1 | 34,5 – 25 | 1.2 – 6 | 4,800,000 |
14 | CMA/E 1.00T | 380/40 | 0,75 | 1 | 34,5 – 25 | 1.2 – 6 | 4,800,000 |
15 | CMA/B 1.50M | 220/90 | 1,1 | 1,5 | 40,5 – 33 | 1.2 – 6.6 | 7,750,000 |
16 | CMA/B 1.50T | 380/90 | 1,1 | 1,5 | 40,5 – 33 | 1.2 – 6.6 | 7,550,000 |
17 | CMA/A 2.00M | 220/90 | 1.5 | 2 | 47 – 38 | 1.2 – 7.2 | 8,600,000 |
18 | CMA/E 2.00T IE 2 | 380/90 | 1.5 | 2 | 48 – 38 | 1.2 – 7.2 | 8,600,000 |
19 | CMB/A 1.50M | 220/90 | 1,1 | 1,5 | 22,4 – 16 | 6 – 16.8 | 7,850,000 |
20 | CMB/A 1.50T | 380/90 | 1,1 | 1,5 | 22,4 – 16 | 6 – 16.8 | 7,700,000 |
21 | CMB/A 2.00M | 220/90 | 1,5 | 2 | 28,7 – 21 | 6 – 16.8 | 8,900,000 |
22 | CMB/A 2.00T | 380/90 | 1,5 | 2 | 28,7 – 21 | 6 – 16.8 | 8,800,000 |
23 | CMB/A 3.00T | 380/90 | 2,2 | 3 | 34,5 – 27 | 6 – 16.8 | 9,490,000 |
24 | CMB 4.00T | 380/90 | 3 | 4 | 45 – 33,5 | 6 – 16.8 | 14,750,000 |
25 | CMB 5.50T | 380/90 | 4 | 5,5 | 54 – 43 | 6 – 16.8 | 16,670,000 |
26 | CMD/A 3.00T | 380/90 | 2,2 | 3 | 15,4 – 8,5 | 18 – 60 | 9,500,000 |
27 | CMD 4.00T | 380/90 | 3 | 4 | 17,8 – 11,8 | 18 – 60 | 12,890,000 |
28 | PRA 100M | 220/80 | 0,75 | 1 | 62 – 13 | 0.3 – 3 | 4,150,000 |
29 | PRA 150M | 220/80 | 1,1 | 1,5 | 81 – 18 | 0.6 – 3.9 | 6,380,000 |
30 | PRA 200M | 220/80 | 1,5 | 2 | 88 – 22 | 0.6 – 4.2 | 6,790,000 |
Báo giá Bơm chữa cháy Ebara tâm một tầng cánh, buồng, cánh inox
31 | CDX 70/05 | 380/60 | 0.37 | 0.5 | 20.7 – 15 | 1.2 – 5.4 | 6,200,000 |
31 | CDXM/A 70/05 | 220/60 | 0.37 | 0.5 | 20.7 – 15 | 1.2 – 5.4 | 6,050,000 |
32 | CDXM/A 90/10 | 220/60 | 0.75 | 1 | 30.3 – 19.5 | 1.2 – 6.6 | 6,900,000 |
33 | CDX/E 90/10 IE2 | 380/60 | 0.75 | 1 | 30.3 – 19.5 | 1.2 – 6.6 | 7.200.000 |
34 | CDXM/A 120/07 | 220/60 | 0.55 | 0.75 | 20.5 – 12.5 | 3 – 10.8 | 7.050.000 |
35 | CDX 120/07 | 380/60 | 0.55 | 0.75 | 20.5 – 12.5 | 3 – 10.8 | 7.050.000 |
36 | CDX/A 120/12 | 380/90 | 0.9 | 1.2 | 29.5 – 19.5 | 3 – 9.6 | 8.750.000 |
37 | CDXM/A 120/12 | 220/90 | 0.9 | 1.2 | 29.5 – 19.5 | 3 – 9.6 | 8.400.000 |
38 | CDXM/B 120/20 | 380/90 | 1.5 | 2 | 37.5 – 28.6 | 3 – 9.6 | 11.300.000 |
39 | CDX/A 120/20 | 380/90 | 1.5 | 2 | 37.5 – 28.6 | 3 – 9.6 | 11.500.000 |
40 | CDX/E 200/12 | 380/90 | 0.9 | 1.2 | 20.6 – 12.5 | 4.8 – 15 | 9.800.000 |
41 | CDXM 200/12 | 220/90 | 0.9 | 1.2 | 20.6 – 12.5 | 4.8 – 15 | 9.700.000 |
42 | CDXM/B 200/20 | 220/90 | 1.5 | 2 | 31 – 23 | 4.8 – 15 | 11.200.000 |
43 | CDX/A 200/20 | 380/90 | 1.5 | 2 | 31 – 23 | 4.8 – 15 | 11.450.000 |
Báo giá Bơm chữa cháy Ebara ly tâm hai tầng cánh, buồng, inox
44 | 2CDX 70/10 | 380/60 | 0.75 | 1 | 38.5 – 27 | 1.2 – 4.8 | 10,736,000 |
45 | 2CDX/A 70/12 | 380/60 | 0.9 | 1.2 | 44.5 – 30 | 1.2 – 4.8 | 10,892,000 |
46 | 2CDX/A 70/15 | 380/60 | 1.1 | 1.5 | 52.5 – 36.5 | 1.2 – 4.8 | 12,137,000 |
47 | 2CDXM/C 70/15 | 220/60 | 1.1 | 1.5 | 52.5 – 36.5 | 1.2 – 4.8 | 12,226,000 |
48 | 2CDXM/B 120/15 | 220/60 | 1.1 | 1.5 | 42 – 30 | 2.4 – 9 | 12,693,000 |
49 | 2CDX/A 70/20 | 380/60 | 1.5 | 2 | 60 – 44 | 1.2 – 4.8 | 12,848,000 |
50 | 2CDXM/B 70/20 | 220/60 | 1.5 | 2 | 60 – 44 | 1.2 – 4.8 | 12,742,000 |
51 | 2CDX 120/15 | 380/60 | 1.1 | 2 | 42 – 30 | 2.4 – 9 | 12,626,000 |
52 | 2CDX 120/20 | 380/60 | 1.5 | 2 | 51.5 – 36.5 | 2.4 – 9 | 14,360,000 |
53 | 2CDXM/B 120/20 | 220/60 | 1.5 | 3 | 51.5 – 36.5 | 2.4 – 9 | 14,827,000 |
54 | 2CDX 120/30 | 380/60 | 2.2 | 3 | 59 – 44 | 2.4 – 9 | 16,894,000 |
55 | 2CDX 200/30 | 380/60 | 2.2 | 4 | 52 – 39.5 | 3.6 – 12.6 | 16,894,000 |
56 | 2CDX 120/40 | 380/60 | 3 | 4 | 68.5 – 52 | 2.4 – 9 | 18,450,000 |
57 | 2CDX 200/40 | 380/60 | 3 | 4 | 62.5 – 49 | 3.6 – 12.6 | 18,450,000 |
58 | 2CDX 200/50 | 380/60 | 3.7 | 5.5 | 71.5 – 57.5 | 3.6 – 12.6 | 16,773,470 |
Báo giá Bơm chữa cháy Ebara ly tâm một tầng cánh, buồng, cánh iox
58 | CD 70/05 | 380/60 | 0.37 | 0.5 | 20.7 – 15 | 1.2 – 5.4 | 7,800,000 |
59 | CD 90/10 | 380/60 | 0.74 | 1 | 30.3 – 19.5 | 1.2 – 6.6 | 9,350,000 |
60 | CD/E 70/12 | 220/60 | 0.9 | 1.2 | 30.3 – 19.5 | 1.2 – 6.6 | 11,000,000 |
61 | CDM 90/10 | 220/60 | 0.74 | 1 | 30.3 – 19.5 | 1.2 – 6.6 | 9,000,000 |
62 | CD 120/20 | 380/90 | 1.5 | 2 | 37.5 – 28.6 | 3 – 9.6 | 14,700,000 |
63 | CDM 120/20 | 220/90 | 1.5 | 2 | 37.5 – 28.6 | 3 – 9.6 | 14,800,000 |
64 | CD 200/20 | 380/90 | 1.5 | 2 | 31 – 23 | 4.8 – 15 | 15,070,000 |
65 | CDM 200/20 | 220/90 | 1.5 | 2 | 31 – 23 | 4.8 – 15 | 15,160,000 |
Báo giá Bơm chữa cháy Ebara ly tâm hai tầng cánh, buồng gang, cánh đồng, model CDA 1.00 cánh nhựa
66 | CDA 0.75 M | 220/40 | 0.55 | 0.75 | 33 – 17 | 1.2 – 4.8 | 5,802,000 |
67 | CDA 0.75 T | 380/40 | 0.55 | 0.75 | 33 – 17 | 1.2 – 4.8 | 6,250,000 |
68 | CDA 1.00 M | 220/40 | 0,74 | 1 | 39,5 – 21 | 1.2 – 5.4 | 6,380,000 |
69 | CDA/E 1.00 T | 380/40 | 0,74 | 1 | 39,5 – 21 | 1.2 – 5.4 | 6,491,000 |
70 | CDA/A 1.50 M | 220/90 | 1,1 | 1,5 | 50,8 – 27,5 | 1.2 – 6 | 9,936,000 |
71 | CDA/E 1.50 T | 380/90 | 1,1 | 1,5 | 50,8 – 27,5 | 1.2 – 6 | 9,936,000 |
72 | CDA/A 2.00 M | 220/90 | 1,5 | 2 | 60,5 – 32,5 | 1.2 – 6.6 | 10,647,000 |
73 | CDA/E 200 T IE2 | 380/90 | 1,5 | 2 | 60,5 – 32,5 | 1.2 – 6.6 | 10,625,000 |
74 | CDA/A 3.00 T | 380/90 | 2,2 | 3 | 60,5 – 32 | 2.4 – 8.4 | 12,845,000 |
75 | CDA 4.00 T | 380/90 | 3 | 4 | 67 – 48 | 3 – 11.4 | 18,227,000 |
76 | CDA 5.50 T | 380/90 | 4 | 5,5 | 76,5 – 54 | 3 – 12.6 | 19,317,000 |
Báo giá Bơm chữa cháy Ebara ly tâm trục ngang,đa tầng cánh, buồng, cánh inox
77 | MATRIX 3-6T/0.9 | 380/85-110 | 0,9 | 1,2 | 62,5 – 24 | 1.2 – 4.8 | 12,626,000 |
78 | MATRIX 3-9T/1.5 | 380/85-110 | 1,5 | 2 | 94 – 36 | 1.2 – 4.8 | 16,805,000 |
79 | MATRIX 3-9T/1.5M | 220/85-110 | 1,5 | 2 | 94 – 36 | 1.2 – 4.8 | 16,374,000 |
80 | MATRIX 5-4T/0.9 | 380/85-110 | 0,9 | 1,2 | 43 – 17,6 | 1.8 – 7.8 | 10,692,000 |
81 | MATRIX 5-6T/1.3 | 380/85-110 | 1,3 | 1,8 | 64.5 – 23.6 | 1.8 – 7.8 | 15,302,000 |
82 | MATRIX 5-9T/2.2 | 380/85-110 | 2,2 | 3 | 97 – 39,6 | 1.8 – 7.8 | 18,783,000 |
83 | MATRIX 5-9T/2.2M | 220/85-110 | 2,2 | 3 | 97 – 39,6 | 1.8 – 7.8 | 20,099,000 |
84 | MATRIX 10-4T/1.5 | 380/85-110 | 1,5 | 2 | 44,5 – 11,6 | 3.6 – 15 | 14,582,000 |
85 | MATRIX 10-6T/2.2 | 380/85-110 | 2,2 | 3 | 66,5 – 17,4 | 3.6 – 15 | 18,775,000 |
86 | MATRIX 10-6T/2.2M | 220/85-110 | 2,2 | 3 | 66,5 – 17,4 | 3.6 – 15 | 20,832,000 |
87 | MATRIX 18-3T/2.2M | 220/85-110 | 2,2 | 3 | 33 – 7,8 | 7.8 – 27 | 20,462,000 |
88 | MATRIX 18-3T/2.2 | 380/85-110 | 2,2 | 3 | 33 – 7,8 | 7.8 – 27 | 18,342,000 |
89 | MATRIX 18-5T/4.0 | 380/85-110 | 4 | 5,5 | 55 – 13 | 7.8 – 27 | 26,291,000 |
Báo giá Bơm chữa cháy Ebara ly tâm trục đứng đa tầng cánh, buồng inox, cánh nhựa
90 | CVM AM/12 | 220/40 | 0,9 | 1,2 | 69 – 23.4 | 1.2 – 4.8 | 10,032,000 |
91 | CVM AM/15 | 220/40 | 1,1 | 1,5 | 80.5 – 27.3 | 1.2 – 4.8 | 10,613,000 |
92 | CVM/E A/15 | 380/40 | 1.1 | 1.5 | 80.5 – 27.3 | 1.2 – 4.8 | 11,253,000 |
93 | CVM/E A/18 | 380/40 | 1.3 | 1.8 | 94.5 – 28.8 | 1.2 – 4.8 | 11,646,000 |
94 | CVM B/25 | 380/40 | 1,85 | 2,5 | 98,5 – 41 | 1.8 – 7.2 | 14,449,000 |
Báo giá Bơm chữa cháy Ebara ly tâm đa tầng cánh, buồng, cánh inox
95 | EVM 3 4N5/0.55 | 380/120 | 0,55 | 0,75 | 33,4 – 13,2 | 1.2 – 4.5 | 19,603,000 |
96 | EVM 3 5N5/0.55 | 380/120 | 0,55 | 0,75 | 42 – 16,5 | 1.2 – 4.5 | 23,865,000 |
97 | EVM 3 11N5/1.1 | 380/120 | 1,1 | 1,5 | 92 – 36,3 | 1.2 – 4.5 | 30,054,000 |
98 | EVM 3 13N5/1.5 | 380/120 | 1,5 | 2 | 109 – 43 | 1.2 – 4.5 | 31,654,000 |
99 | EVM 3 15N5/1.5 | 380/120 | 1,5 | 2 | 125 – 49,5 | 1.2 – 4.5 | 33,808,000 |
100 | EVM 3 18F5/2.2 | 380/120 | 2,2 | 3 | 151 – 59,5 | 1.2 – 4.5 | 41,194,0000 |
101 | EVM 5 4N5/0.75 | 380/120 | 0,75 | 1 | 36,8 – 13,8 | 2.4 – 7.8 | 23,946,000 |
102 | EVM 5 16N5/3.0 | 380/120 | 3 | 4 | 150 – 58,5 | 2.4 – 7.8 | 43,830,000 |
103 | EVM 5 22F5/4.0 | 380/120 | 4 | 5,5 | 206 – 80,5 | 2.4 – 7.8 | 50,503,000 |
104 | EVM 10 10N5/4.0 | 380/120 | 4 | 5,5 | 105 – 39 | 4.5 – 15 | 49,372,000 |
105 | EVM 10 11N5/4.0 | 380/120 | 4 | 5.5 | 116 – 43 | 4.5 – 15 | 50,855,000 |
106 | EVM 10 15F5/5.5 | 380/120 | 5,5 | 7,5 | 162 – 69 | 4.5 – 15 | 74,709,000 |
107 | EVM 10 16F5/7.5 | 380/120 | 7.5 | 10 | 173 – 73.5 | 4.5 – 15 | 77,000,000 |
108 | EVM 10 20F5/7.5 | 380/120 | 7,5 | 10 | 216 – 92 | 4.5 – 15 | 79,000,000 |
109 | EVM 18 5F5/5.5 | 380/120 | 5,5 | 7,5 | 92 – 34 | 7.8 – 24 | 53,608,000 |
110 | EVM 18 6F5/5.5 | 380/120 | 5,5 | 7,5 | 92 – 34 | 7.8 – 24 | 55,295,000 |
111 | EVM 18 7F5/7.5 | 380/120 | 7,5 | 10 | 108-40.5 | 7.8 – 24 | 60,990,000 |
112 | EVM 18 8F5/7.5 | 380/120 | 7,5 | 10 | 123 – 46,5 | 7.8 – 24 | 62,440,000 |
113 | EVM 18 12F5/11 | 380/120 | 11 | 15 | 189 – 83 | 7.8 – 24 | 82,592,000 |
114 | EVM 45 4-0F5/15 | 380/120 | 15 | 20 | 103 – 60,5 | 21 – 60 | 148,141,000 |
115 | EVMG 60 6F/15 | 380/120 | 15 | 20 | 83,5 – 41 | 12. – 72 | 120,588,000 |
Báo giá Bơm ly tâm, buồng, cánh inox Ebara cho hệ thống PCCC
116 | 3M 32-160/1.5 | 380/90 | 1,5 | 2 | 28 – 17 | 6 – .20 | 16,427,000 |
117 | 3M 32-160/2.2 | 380/90 | 2,2 | 3 | 35,5 – 25,5 | 6 – .20 | 17,116,000 |
118 | 3M 32-200/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 42 – 28 | 6 – .20 | 21,028,000 |
119 | 3M 32-200/4.0 | 380/90 | 4 | 5,5 | 53.5 – 38 | 6 – .22 | 23,095,000 |
120 | 3M/B 32-200/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 69 – 58 | 6 – .18 | 31,520,000 |
121 | 3M/B 32-200/7.5 | 380/90 | 7.5 | 10 | 69 – 44 | 6 – .27 | 33,890,000 |
122 | 3M 40-125/2.2 | 380/90 | 2,2 | 3 | 25.5 – 13 | 12 – .42 | 16,538,000 |
123 | 3M 40-160/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 29.5 – 17 | 12 – .42 | 19,828,000 |
124 | 3M 40-160/4.0 | 380/90 | 4 | 5 | 38 – 25 | 12 – .42 | 22,740,000 |
125 | 3M/A 40-200/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 45.5 – 31 | 12 – .42 | 31,654,000 |
126 | 3M/A 40-200/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 56,5 – 45 | 12 – .42 | 35,032,000 |
127 | 3M 40-200/11 | 380/90 | 11 | 15 | 71 – 59 | 12 – .42 | 50,629,000 |
128 | 3M 50-125/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 20,5 – 8 | 24 – 72 | 20,495,000 |
129 | 3M 50-125/4.0 | 380/90 | 4 | 5,5 | 26 – 14 | 24 – 72 | 22,873,000 |
130 | 3M/A 50-160/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 31 – 18 | 24 – 72 | 31,676,000 |
131 | 3M/A 50-160/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 38.5 – 26 | 24 – 72 | 34,321,000 |
132 | 3M 50-200/9.2 | 380/90 | 9,2 | 12,5 | 50 – 34 | 24 – 72 | 45,569,000 |
133 | 3M 50-200/11 | 380/90 | 11 | 15 | 56 – 42 | 30 – 72 | 50,405,000 |
134 | 3M/A 50-200/15 | 380/90 | 15 | 20 | 70 – 57 | 30 – 72 | 66,864,000 |
135 | 3M 65-125/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 25 – 10,4 | 42 – 114 | 40,731,000 |
136 | 3M 65-160/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 30 – 14,4 | 42 – 120 | 44,575,000 |
137 | 3M 65-160/11 | 380/90 | 11 | 15 | 38,5 – 20 | 42 – 132 | 58,000,000 |
138 | 3M 65-160/15 | 380/90 | 15 | 20 | 45,5 – 27 | 42 – 132 | 69,105,000 |
139 | 3BM 65-125/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 25 – 10 | 72 – 114 | 37,000,000 |
140 | 3BM 65-160/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 30 – 17 | 72 – 126 | 41,000,000 |
Báo giá Đầu bơm chữa cháy ly tâm, buồng inox 304 cánh đồng Ebara
141 | 3BSF 65-200/15 | 380/90 | 15 | 20 | 51-30 | 42-126 | 30,000,000 |
Báo giá Bơm cứu hỏa ly tâm, buồng gang, cánh inox Ebara
142 | 3D 32 -160/1.1 | 380/90 | 1.1 | 1.5 | 22.5 – 13 | 6 – .20 | 12,848,000 |
143 | 3D 32 -160/1.5 | 380/90 | 1.5 | 2 | 27.5 – 16 | 6 – .20 | 13,067,000 |
144 | 3D 32 -160/2.2 | 380/90 | 2.2 | 3 | 35 – 26 | 6 – .20 | 13,648,000 |
145 | 3D 32 -200/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 41 – 30,5 | 6 – .20 | 17,516,000 |
146 | 3D 32 -200/4.0 | 380/90 | 4 | 5,5 | 50,5 – 42,5 | 6 – .20 | 18,783,000 |
147 | 3D 32 -200/7.5 | 380/90 | 7.5 | 3 | 67 – 46 | 6 – .27 | 22,251,000 |
148 | 3D 40 -125/1.5 | 380/90 | 1.5 | 2 | 18 – 6 | 12 – .42 | 13,070,000 |
149 | 3D 40 -125/2.2 | 380/90 | 2.2 | 3 | 25- 15 | 12 – .42 | 12,937,000 |
150 | 3D 40 -160/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 29 – 19 | 12 – .42 | 14,986,000 |
151 | 3D 40 -160/4.0 | 380/90 | 4 | 5,5 | 37.5 – 27 | 12 – .42 | 17,185,000 |
152 | 3D 40-200/5.5 | 380/90 | 5.5 | 7,5 | 44.5 – 33 | 12 – .42 | 20,873,000 |
153 | 3D 40-200/7.5 | 380/90 | 7.5 | 10 | 53,5 – 43 | 12 – .42 | 21,740,000 |
154 | 3D 40-200/11 | 380/90 | 11 | 15 | 70 – 60 | 12 – .42 | 28,164,000 |
155 | 3D 40-250/2.2 | 380/90 | 2.2 | 3 | 18 – 9 | 24 – 60 | 14,426,000 |
156 | 3D 50-125/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 22 – 10 | 24 – 72 | 15,115,000 |
157 | 3D 50-125/4.0 | 380/90 | 4 | 5.5 | 26 – 15 | 24 – 66 | 17,292,000 |
158 | 3D 50-160/5.5 | 380/90 | 5.5 | 7.5 | 32 – 20 | 24 -72 | 20,939,000 |
159 | 3D 50-160/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 38 – 27 | 24 – 72 | 21,784,000 |
160 | 3D 50-200/9.2 | 380/90 | 9,2 | 12,5 | 50 – 34 | 30 – 72 | 29,266,000 |
161 | 3D 50-200/11 | 380/90 | 11 | 15 | 56 – 42 | 30 – 72 | 30,722,000 |
162 | 3D 65-125/4.0 | 380/90 | 4 | 5.5 | 20 – 6 | 36 – 72 | 21,073,000 |
163 | 3D 65-125/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 25 – 8 | 42 – 126 | 23,672,000 |
164 | 3D 65-125/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 26.5 – 15 | 42 – 132 | 25,479,000 |
165 | 3D 65-160/7.5 | 380/90 | 7.5 | 10 | 29 – 12 | 42 – 126 | 25,674,000 |
166 | 3D 65-160/9.2 | 380/90 | 9.2 | 12.5 | 35 – 17 | 42 – 132 | 30,321,000 |
167 | 3D 65-160/11 | 380/90 | 11 | 15 | 39 – 22 | 42 – 132 | 33,389,000 |
168 | 3D 65-160/15 | 380/90 | 15 | 20 | 46 – 31 | 42 – 132 | 47,328,000 |
169 | 3D 65-200/15 | 380/90 | 15 | 20 | 51 – 27 | 42 – 132 | 50,770,000 |
170 | 3D 65-200/18.5 | 380/90 | 18.5 | 25 | 58 – 34 | 42 – 138 | 57,067,000 |
171 | 3D 65-200/2.2 | 380/90 | 22 | 30 | 66 – 43 | 42 – 138 | 60,096,000 |
Bảng báo giá Bơm chữa cháy ly tâm cánh hở, buồng cánh inox Ebara
172 | DWO 150 M | 220/1 | 1.1 | 1.5 | 9.5 – 5.1 | 6 – 33 | 11,738,000 |
173 | DWO 150 | 380/3 | 1.1 | 1.5 | 9.5 – 5.1 | 6 – 33 | 12,203,000 |
174 | DWO 200 | 380/3 | 1.5 | 2 | 12.7 – 5.8 | 6 – 45 | 13,782,000 |
175 | DWO 300 | 380/3 | 2.2 | 3 | 15 – 7.5 | 6 – 57 | 18,005,000 |
176 | DWO 400 | 380/3 | 3 | 4 | 17.5 – 7.6 | 6 – 66 | 19,472,000 |
Báo giá máy bơm nước thải , buồng cánh inox Ebara
177 | BEST ONE MA | 220/1 | 0.25 | 0.33 | 8.3-1.8 | 1.2-10.2 | 7,217,000 |
178 | BEST 3 | 380/3 | 0.74 | 1 | 13.6 – 3.2 | 1.2 – 16.8 | 14,880,000 |
179 | BEST 3 MA | 220/1 | 0.74 | 1 | 13.6 – 3.2 | 1.2 – 16.8 | 15,362,000 |
180 | BEST 4 | 380/3 | 1.1 | 1.5 | 17.4 – 4.6 | 1.2 – 19.8 | 16,877,000 |
181 | BEST 4 MA | 220/1 | 1.1 | 1.5 | 17.4 – 4.6 | 1.2 – 19.8 | 17,266,000 |
182 | BEST 5 | 380/3 | 1.5 | 2 | 18.4 – 5 | 1.2 – 21.6 | 18,046,00 |
183 | RIGHT 100 | 380/3 | 0.74 | 1 | 9.5 – 2 | 2.4 -18 | 10,684,000 |
184 | RIGHT 100 MA | 220/1 | 0.74 | 1 | 9.5 – 2 | 2.4 – 18 | 10,959,000 |
185 | DW VOX 100 | 380/3 | 0.74 | 1 | 7.9 – 1.9 | 6 – 30 | 18,649,000 |
186 | DW VOX M 100 A | 220/1 | 0.74 | 1 | 7.9 – 1.9 | 6 – 30 | 19,313,000 |
187 | DW VOX 150 | 380/3 | 1.1 | 1.5 | 10.2 – 2.1 | 6 – 36 | 20,695,000 |
188 | DW VOX M 150 A | 220/1 | 1.1 | 1.5 | 10.2 – 2.1 | 6 – 36 | 21,337,000 |
189 | DW VOX 200 | 380/3 | 1.5 | 2 | 12.5 – 1.6 | 6 – 42 | 22,471,000 |
190 | DW VOX 300 | 380/3 | 2.2 | 3 | 15.7 – 3.6 | 6 – 48 | 25,478,000 |
Báo giá máy bơm thả chìm khai thác nước ngầm, buồng inox, cánh nhựa, sử dụng cho giếng 4 inch Ebara
191 | OY 4N15-24/5.5 | 380/40 | 5.5 | 7.5 | 59 – 10 | 6 – 21 | 58,221,000 |
192 | OYM 4N15-32/7.5 | 220/40 | 7.5 | 10 | 57-20 | 6 – 21 | 67,795,000 |
Giá máy bơm inline ly tâm trục đứng một tầng cánh, buồng, cánh inox Ebara
193 | LPS 40/75 | 380/100 | 0.75 | 1 | 40 – 16 | 4.2 – 15 | 15,773,000 |
194 | LPS 50/150 | 380/100 | 1.5 | 2 | 40 – 16 | 7.2 – 24 | 20,255,000 |
Báo giá máy bơm tự mồi, buồng gang – dùng cho hồ nước, hồ bơi Ebara
195 | SWT 200 M | 380/40 | 1.5 | 2 | 18 – 4 | 12 – 30 | 12,648,000 |
196 | SWT 200 | 380/40 | 1.5 | 2 | 18 – 4 | 12 – 30 | 12,648,000 |
197 | SWT 300 | 380/40 | 2.2 | 3 | 20 – 4 | 12 – 34 | 13,626,000 |
Báo giá máy bơm DL- bơm chìm nước thải EBARA
198 | 65 DL 51.5 | LM 65 | 380/3 | 1.5 | 2 | 15-10 | 24,980,000 |
199 | 80 DL 52.2 | 380/3 | 2.2 | 3 | 16-6 | 6-60 | 27.650.000 |
200 | 80 DL 53.7 | 380/3 | 3.7 | 5 | 19-10 | 6-72 | 31.120.000 |
201 | 100 DL 511 | 380/3 | 11 | 15 | 28-17 | 30-150 | 33.280.000 |
202 | 100 DL 515 | 380/3 | 15 | 20 | 33-15 | 30-222 | 71.000.000 |
203 | 100 DL 518 | 380/3 | 18 | 25 | 40-17 | 30-240 | 98.950.000 |
204 | 100 DL 518.5 | 380/3 | 18.5 | 25 | 37.7-21 | 48-168 | |
Báo giá máy bơm DLB- bơm chìm nước thải EBARA
205 | 100 DLB 55.5 | 380/3 | 5.5 | 7.5 | 11.8-8 | 96-144 | 53,093,000 |
206 | 100 DLB 57.5 | 380/3 | 7.5 | 10 | 15-12 | 108-144 | 57,133,000 |
Báo giá máy bơm DLC- bơm chìm nước thải
207 | 80 DLC 55.5 | 380/3 | 5.5 | 7.5 | 22-12 | 12-102 | 51,385,000 |
208 | 80 DLC 57.5 | 380/3 | 7.5 | 10 | 26.5-15.3 | 24-108 | 53,700,000 |
209 | 100 DLC 55.5 | 380/3 | 7.5 | 10 | 21-12 | 24-96 | 52,900,000 |
210 | 100 DLC 57.5 | 380/3 | 7.5 | 10 | 26-16 | 12-102 | 55,537,000 |
Báo giá máy bơm DML- bơm chìm nước thải EBARA
211 | 80 DML 52.2 | 380/3 | 2.2 | 3 | 10.5-4 | 12-96 | 33,815,000 |
212 | 80 DML 53.7 | 380/3 | 3.7 | 5 | 15.8-7.9 | 12-96 | 34,040,000 |
213 | 100 DML 53.7 | 380/3 | 3.7 | 5 | 17-10 | 12-72 | 38,586,000 |
214 | 100 DML 55.5 | 380/3 | 5.5 | 7.5 | 18-10 | 12-132 | 51,511,000 |
215 | 100 DML 57.5 | 380/3 | 7.5 | 10 | 24-13 | 12-132 | 55,600,000 |
216 | 100 DML 511 | 380/3 | 11 | 15 | 28-14 | 12-144 | 71,157,000 |
217 | 100 DML 515 | 380/3 | 15 | 20 | 35-24 | 12-144 | 77,675,000 |
Giá máy bơm Ebara DVS- máy bơm nước thải EBARA
218 | 50 DVS 5.75 | 380/3 | 0.75 | 1 | 15-9 | 2.1-12 | 12,747,000 |
219 | 50 DVS 51.5 | 380/3 | 1.5 | 2 | 21-13 | 2.1-12 | 15,023,000 |
220 | 65 DVS 5.75 | 380/3 | 0.75 | 1 | 9.2-4.1 | 12-24 | 14,681,000 |
221 | 65 DVS 51.5 | 380/3 | 1.5 | 2 | 14-4 | 9-33 | 16,787,000 |
222 | 65 DVS 52.2 | 380/3 | 2.2 | 3 | 18-6 | 9-45 | 25,039,000 |
223 | 65 DVS 53.7 | 380/3 | 3.7 | 5 | 24-10 | 9-54 | 27,024,000 |
224 | 80 DVS 52.2 | 380/3 | 2.2 | 3 | 18-6 | 9-45 | 25,381,000 |
Giá máy bơm Ebara DVSA- bơm nước thải kèm phao báo mức
225 | 80 DVS 53.7 | LM 80 | 380/3 | 3.7 | 5 | 24-10 | 9-54 | 28,394,000 |
226 | 50 DVSA 5.75 | 380/3 | 0.75 | 1 | 15-9 | 2.1-12 | 15,764,000 |
227 | 50 DVSA 51.5 | 380/3 | 1.5 | 2 | 21-13 | 2.1-12 | 19,634,000 |
228 | 65 DVSA 5.75 | 380/3 | 0.75 | 1 | 9.2-4.1 | 12-24 | 17,304,000 |
229 | 65 DVSA 51.5 | 380/3 | 1.5 | 2 | 14-4 | 9-33 | 21,399,000 |
230 | 65 DVSA 52.2 | 380/3 | 2.2 | 3 | 17.5-6.6 | 12-45 | 26,437,000 |
| | | | | | | | | |
Giá máy bơm EBARA DVSJ- bơm chìm nước thải kèm phao báo mức song song
231 | 50 DVSJ 5.75 | 380/3 | 0.75 | 1 | 15-9 | 2.1-12 | 17,708,000 |
232 | 50 DVSJ 51.5 | 380/3 | 1.5 | 2 | 21-13 | 2.1-13.2 | 20,771,000 |
233 | 65 DVSJ 5.75 | 380/3 | 0.75 | 1 | 9.2-4.1 | 12-24 | 19,292,000 |
234 | 65 DVSJ 5.1.5 | 380/3 | 1.5 | 2 | 14-4 | 9-33 | 22,593,00 |
Báo giá máy bơm DF- bơm chìm nước thải cánh cắt rác EBARA
235 | 65 DF 51.5 | LM 65 | 380/3 | 1.5 | 2 | 14-10 | 24,981,000 |
236 | 80 DF 51.5 | 380/3 | 1.5 | 2 | 9.1-3 | 24-48 | 20,784,030 |
237 | 80 DF 52.2 | 380/3 | 2.2 | 3 | 14-4 | 6-66 | 22,529,520 |
238 | 80 DF 53.7 | 380/3 | 3.7 | 5 | 17-11 | 6-69 | 25,410,450 |
Giá máy bơm nước thải cánh cắt rác kèm phao báo mức Ebara
239 | 65 DFA 51.5 | LM 65 | 380/3 | 1.5 | 2 | 4-10 | 29,420,000 |
240 | 80 DFA 51.5 | 380/3 | 1.5 | 2 | 9.1-3 | 24-48 | 25.590.000 |
241 | 80 DFA 52.2 | 380/3 | 2.2 | 3 | 14-4 | 6-66 | 33.640.000 |
242 | 80 DFA 53.7 | 380/3 | 3.7 | 5 | 17-11 | 6-69 | 36.980.000 |
243 | 100 DFA 53.7 | LL 100 | 380/3 | 3.7 | 5 | 17-4 | 52,069,00 |
Giá bơm Ebara DFJ- bơm chìm nước thải cánh cắt rác kèm phao báo mức song song
244 | 65 DFJ 51.5 | LM 65 | 380/3 | 1.5 | 2 | 14-10 | 30,615,000 |
245 | 80 DFJ 51.5 | 380/3 | 1.5 | 2 | 9.1-3 | 24-48 | 30.780.000 |
246 | 80 DFJ 52.2 | 380/3 | 2.2 | 3 | 14-4 | 6-66 | 34.710.000 |
247 | 80 DFJ 53.7 | 380/3 | 3.7 | 5 | 17-11 | 6-69 | 38.240.000 |
248 | 100 DFJ 53.7 | LL 100 | 380/3 | 3.7 | 5 | 17-4 | 54,800,000 |
Giá máy bơm EBARA DS- bơm nước thải chất lượng
249 | 50 DS 51.5 | LS 50 | 380/3 | 1.5 | 2 | 24-8 | 15,764,000 |
250 | 50 DS 52.2 | 380/3 | 1.5 | 2 | 24-8 | 3-24 | 25.640.000 |
251 | 50 DS 53.7 | 380/3 | 3.7 | 5 | 36-24 | 6-30 | 31.580.000 |
252 | 100 DS 57.5 | LL 100 | 380/3 | 7.5 | 10 | 38-9 | 50,931,000 |
Trên đây thì PCCC Thành Đạt đã gửi tới quý khách bảng báo giá máy bơm chữa cháy Ebara mới nhất tới quý khách hàng. Quý khách lưu ý giá trên đây là giá tham khảo, giá có thể thay đổi mà không cần báo trước. Mọi chi tiết cần tư vấn quý khách có thể liên hệ trực tiếp Hotline : 0915898114 để được tư vấn.
Đơn vị cung cấp Máy bơm chữa cháy uy tín số 1 tại Việt Nam
Kính thưa quý khách, nếu quý khách đang cần tìm một đơn vị uy tín và chuyên nghiệp, trong lĩnh vực cung cấp, phân phối và lắp đặt hệ thống máy bơm chữa cháy, PCCC uy tín tại Việt Nam, thì quý khách có thể đến với PCCC Thành Đạt chúng tôi.
PCCC Thành Đạt là đơn vị uy tín và chất lượng số 1 trên thị trường Việt Nam trong lĩnh vực cung cấp thiết bị, lắp đặt hệ thống PCCC . Toàn bộ sản phẩm của chúng tôi đều được cấp giấy kiểm định của cục PCCC nên quý khách hoàn toàn yên tâm.
Máy bơm chữa cháy EBARA là một trong những dòng máy bơm chữa cháy tốt nhất thị trường hiện nay với lưu lượng, cột áp, công suất khỏe, hoạt động cực bền bỉ, tiết kiệm điện. Nếu quý khách đang có nhu cầu về dòng máy bơm chữa cháy này, hãy liên hệ ngay với PCCC Thành Đạt nhé. :
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PCCC THÀNH ĐẠT
Cơ sở Hà Nội : 34 Đường Láng, Ngã tư sở, Đồng Đa, Hà Nội
Cơ sở HCM : 691 Lạc long quân – P.10 – Q Tân Bình
Email : thanhdat@thietbipccc114.com
Hotline : 0915898114